
Tổng số: 52 thành viên. Trong đó:
- Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa: 17 thành viên.
- Tổ Toán – Tin: 11 thành viên.
- Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT: 10 thành viên.
- Tổ KHTN – Công nghệ: 10 thành viên.
- Tổ Văn phòng: 4 thành viên.
STT |
TỔ CHUYÊN MÔN |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
NHÓM CHỨC VỤ |
1 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Thị Kim Khánh |
01/12/1984 |
Nữ |
Cán bộ quản lý |
Hiệu trưởng |
2 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Bùi Thị Minh Giao |
08/08/1984 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ trưởng |
3 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Tường Giang |
23/07/1969 |
Nam |
Giáo viên |
Tổ phó |
4 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Bùi Thu Thảo |
29/05/1970 |
Nữ |
Giáo viên |
GV thư viện |
5 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Thị Phương Anh |
30/01/1997 |
Nữ |
Giáo viên |
|
6 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
15/04/1996 |
Nữ |
Giáo viên |
|
7 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Phạm Thị Chuyên |
22/09/1979 |
Nữ |
Giáo viên |
|
8 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Thị Oanh |
07/10/1979 |
Nữ |
Giáo viên |
|
9 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Lê Thị Oanh |
20/02/1989 |
Nữ |
Giáo viên |
|
10 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Đặng Thùy Vân |
19/03/1989 |
Nữ |
Giáo viên |
|
11 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Phạm Thị Kim Duyên |
16/08/1990 |
Nữ |
Giáo viên |
|
12 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Ngô Thị Thanh Hường |
02/01/1990 |
Nữ |
Giáo viên |
|
13 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Vũ Thanh Hải |
01/06/1977 |
Nam |
Giáo viên |
|
14 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Lê Thị Nga |
20/06/1988 |
Nữ |
Giáo viên |
|
15 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Nguyễn Doãn Sơn |
06/07/1986 |
Nam |
Giáo viên |
|
16 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Hoàng Thị Thu Nga |
14/08/1996 |
Nữ |
Giáo viên |
|
17 |
Tổ Ngữ văn – GDCD – Sử – Địa |
Trần Thị Thủy |
08/02/1988 |
Nữ |
Giáo viên |
|
18 |
Tổ Toán – Tin |
Trần Anh Vũ |
02/10/1978 |
Nam |
Cán bộ quản lý |
Phó hiệu trưởng |
19 |
Tổ Toán – Tin |
Vũ Thị Thu Hiền |
08/08/1982 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ trưởng |
20 |
Tổ Toán – Tin |
Quãng Kim Bảo Ngân |
29/07/1989 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ phó |
21 |
Tổ Toán – Tin |
Tạ Hoàng Giang |
16/08/1973 |
Nam |
Giáo viên |
|
22 |
Tổ Toán – Tin |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
28/03/1984 |
Nữ |
Giáo viên |
|
23 |
Tổ Toán – Tin |
Lê Thị Trà My |
11/09/1986 |
Nữ |
Giáo viên |
|
24 |
Tổ Toán – Tin |
Võ Đức Hoàng Sơn |
12/02/1999 |
Nam |
Giáo viên |
|
25 |
Tổ Toán – Tin |
Phạm Nguyễn Kiều Khanh |
20/02/1994 |
Nữ |
Giáo viên |
|
26 |
Tổ Toán – Tin |
Trần Nhựt Tiến |
01/08/1998 |
Nam |
Giáo viên |
|
27 |
Tổ Toán – Tin |
Phạm Thị Huyền |
08/06/2000 |
Nữ |
Giáo viên |
|
28 |
Tổ Toán – Tin |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
01/08/1995 |
Nữ |
Giáo viên |
|
29 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Ngô Hòa Anh |
21/08/1979 |
Nam |
Giáo viên |
Tổ trưởng |
30 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Huỳnh Ngọc Bích |
24/07/1976 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ phó |
31 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Vũ Hoàng |
18/03/1986 |
Nam |
Giáo viên |
|
32 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Trần Thị Huệ |
04/11/1967 |
Nữ |
Giáo viên |
|
33 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Nguyễn Thị Thu Phương |
24/12/1967 |
Nữ |
Giáo viên |
|
34 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Phan Thị Đỗ Uyên |
22/10/1983 |
Nữ |
Giáo viên |
|
35 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Lê Thị Diễm Thu |
09/09/1985 |
Nữ |
Giáo viên |
|
36 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Trương Thanh Vân |
20/10/1983 |
Nữ |
Giáo viên |
|
37 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Huỳnh Thị Tuyết Vân |
18/11/1978 |
Nữ |
Giáo viên |
|
38 |
Tổ Ngoại ngữ – GDTC – NT |
Nguyễn Ngọc Minh |
01/01/1982 |
Nam |
Giáo viên |
Tổng phụ trách |
39 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Đỗ Thị Hương Thùy |
20/08/1981 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ trưởng |
40 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Hứa Nguyễn Hồng Ngân |
31/08/1980 |
Nữ |
Giáo viên |
Tổ phó |
41 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Trần Văn Bảy |
03/02/1989 |
Nam |
Giáo viên |
|
42 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Nguyễn Thị Kim Chi |
21/09/1971 |
Nữ |
Giáo viên |
|
43 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Lê Thị Kim Sen |
05/05/1990 |
Nữ |
Giáo viên |
|
44 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Trương Hồng Minh |
20/12/1982 |
Nam |
Giáo viên |
|
45 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Lê Hoài Vân Thủy |
01/07/1985 |
Nữ |
Giáo viên |
|
46 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Nguyễn Lộc Quỳnh Uyên |
20/10/1974 |
Nữ |
Giáo viên |
|
47 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Huỳnh Nguyễn Nhật Hạ |
09/12/1997 |
Nữ |
Giáo viên |
|
48 |
Tổ KHTN – Công nghệ |
Trương Thanh Ngân |
23/04/1999 |
Nữ |
Giáo viên |
NV thiết bị |
49 |
Tổ Văn phòng |
Nguyễn Thị Phương Tuyến |
16/10/1979 |
Nữ |
Nhân viên |
Tổ trưởng |
50 |
Tổ Văn phòng |
Nguyễn Lê Khánh Vân |
21/09/1975 |
Nữ |
Nhân viên |
NV kế toán |
51 |
Tổ Văn phòng |
Huỳnh Thanh Tuấn |
03/05/1975 |
Nam |
Nhân viên |
NV bảo vệ |
52 |
Tổ Văn phòng |
Nguyễn Thị Lý Thiên Kim |
13/02/1978 |
Nữ |
Nhân viên |
NV tạp vụ |
|