THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 6 TỪ TUẦN 11 ĐẾN TUẦN 13
(Áp dụng từ ngày 14/11/2022)
Thứ |
Buổi |
Tiết |
61 |
62 |
63 |
64 |
65 |
66 |
67 |
68 |
2 |
S |
1 |
Chào cờ-ĐT.Vân |
Chào cờ-TT.Thủy |
Chào cờ-TH.Giang |
Chào cờ-QKB.Ngân |
Chào cờ-LTT.My |
Chào cờ-LTD.Thu |
Chào cờ-HTT.Vân |
Chào cờ-HNH.Hạ |
2 |
Sử-Địa-NT.Giang |
KHTN Lí-TV.Bảy |
KHTN HS-LTK.Sen |
Toán-NTQ.Giao |
Thể dục-NH.Anh |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
KHTN Lí-HNH.Hạ |
3 |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Toán-NTQ.Giao |
Toán-TH.Giang |
C. nghệ-NTT.Huyền |
GDCD-LT.Oanh |
Sử-Địa-NT.Giang |
Toán-LTT.My |
KHTN HS-HNH.Ngân |
4 |
KHTN HS-LTK.Sen |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Sử-Địa-NT.Giang |
GDDP-LT.Oanh |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Toán-LTT.My |
Thể dục-NH.Anh |
5 |
Toán-PNK.Khanh |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
GDDP-ĐT.Vân |
Sử-Địa-NT.Giang |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Toán-TH.Giang |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Âm nhạc-V.Hoàng |
3 |
S |
1 |
Toán-PNK.Khanh |
Toán-NTQ.Giao |
Toán-TH.Giang |
Thể dục-NH.Anh |
Sử-Địa-NT.Giang |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Toán-VTT.Hiền |
2 |
Sử-Địa-NT.Giang |
KHTN HS-LTK.Sen |
Toán-TH.Giang |
Toán-NTQ.Giao |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Thể dục-NH.Anh |
GDCD-LT.Oanh |
Tin học-NV.Toán |
3 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
KHTN HS-LTK.Sen |
Toán-NTQ.Giao |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Toán-TH.Giang |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
4 |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
GDDP-ĐT.Vân |
Thể dục-NH.Anh |
KHTN Lí-HNH.Hạ |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Toán-TH.Giang |
GDDP-LT.Oanh |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
S |
1 |
Thể dục-NH.Anh |
Tin học-NV.Toán |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Sử-Địa-NT.Giang |
Toán-LTT.My |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
2 |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Toán-NTQ.Giao |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Sử-Địa-NT.Giang |
Toán-LTT.My |
Thể dục-NH.Anh |
Tin học-NV.Toán |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
3 |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Toán-NTQ.Giao |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Sử-Địa-NT.Giang |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Thể dục-NH.Anh |
Toán-VTT.Hiền |
4 |
Toán-PNK.Khanh |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Toán-NTQ.Giao |
Tin học-NV.Toán |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Toán-VTT.Hiền |
5 |
Toán-PNK.Khanh |
GDCD-ĐT.Vân |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
5 |
S |
1 |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Thể dục-NH.Anh |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Ngữ văn-BTM.Giao |
KHTN HS-HNH.Ngân |
GDDP-LT.Oanh |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
2 |
KHTN HS-LTK.Sen |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Toán-TH.Giang |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Thể dục-NH.Anh |
Tin học-NV.Toán |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
3 |
GDDP-ĐT.Vân |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Tin học-QKB.Ngân |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Thể dục-NH.Anh |
4 |
GDCD-ĐT.Vân |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Tin học-NV.Toán |
KHTN HS-LTK.Sen |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Thể dục-NH.Anh |
GDDP-LT.Oanh |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
S |
1 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Thể dục-NH.Anh |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Ngữ văn-BTM.Giao |
GDCD-LT.Oanh |
Toán-LTT.My |
KHTN Lí-HNH.Hạ |
2 |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Thể dục-NH.Anh |
Toán-LTT.My |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Toán-VTT.Hiền |
3 |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Thể dục-NH.Anh |
KHTN Lí-HNH.Hạ |
Toán-LTT.My |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
GDCD-LT.Oanh |
4 |
Thể dục-NH.Anh |
Âm nhạc-V.Hoàng |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Ngữ văn-BTM.Giao |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Công nghệ-HNH.Hạ |
5 |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
KHTN HS-HNH.Ngân |
7 |
S |
1 |
Sử-Địa-NT.Giang |
KHTN HS-LTK.Sen |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Toán-LTT.My |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
2 |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
GDCD-ĐT.Vân |
GDCD-LT.Oanh |
Sử-Địa-NT.Giang |
Công nghệ-HNH.Hạ |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
3 |
Tin học-VĐH.Sơn |
Sử-Địa-TT.Thủy |
KHTN Lí-TV.Bảy |
GDDP-ĐT.Vân |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Sử-Địa-NT.Giang |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
4 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Sử-Địa-TT.Thủy |
KHTN HS-LTK.Sen |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Toán-TH.Giang |
Công nghệ-HNH.Hạ |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
5 |
SHL-ĐT.Vân |
SHL-TT.Thủy |
SHL-TH.Giang |
SHL-QKB.Ngân |
SHL-LTT.My |
SHL-LTD.Thu |
SHL-HTT.Vân |
SHL-HNH.Hạ |
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 7 TỪ TUẦN 11 ĐẾN TUẦN 13
(Áp dụng từ ngày 14/11/2022)
Thứ |
Buổi |
Tiết |
71 |
72 |
73 |
74 |
75 |
76 |
2 |
S |
1 |
Chào cờ-NTK.Chi |
Chào cờ-TH.Minh |
Chào cờ-NTP.Anh |
Chào cờ-NTT.Phương |
Chào cờ-PNK.Khanh |
Chào cờ-TTN.Hương |
2 |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
GDCD-ĐT.Vân |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Thể dục-NM.Trường |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
3 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
KHTN HS-LTK.Sen |
Toán-PNK.Khanh |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
4 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Ngữ văn-NTP.Anh |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Sử-Địa-TT.Thủy |
5 |
KHTN HS-TH.Minh |
Công nghệ-NTK.Chi |
Tin học-NV.Toán |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
KHTN HS-HNH.Ngân |
3 |
S |
1 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Toán-VĐH.Sơn |
KHTN HS-LTK.Sen |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Thể dục-NM.Trường |
2 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
KHTN HS-TH.Minh |
Toán-PNK.Khanh |
Thể dục-NM.Trường |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Toán-VĐH.Sơn |
3 |
GDCD-ĐT.Vân |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Toán-PNK.Khanh |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Toán-VĐH.Sơn |
4 |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Thể dục-NM.Trường |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-ND.Sơn |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
5 |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Toán-VTT.Hiền |
Công nghệ-HNH.Hạ |
Ngữ văn-ND.Sơn |
4 |
S |
1 |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Thể dục-NM.Trường |
Công nghệ-NTK.Chi |
Toán-PNK.Khanh |
Ngữ văn-ND.Sơn |
2 |
Thể dục-NM.Trường |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
GDCD-ĐT.Vân |
Toán-PNK.Khanh |
Ngữ văn-ND.Sơn |
3 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Thể dục-NM.Trường |
GDCD-ĐT.Vân |
Ngữ văn-NTP.Anh |
GDDP-BT.Thảo |
Tin học-NV.Toán |
4 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Công nghệ-NTK.Chi |
GDDP-BT.Thảo |
Thể dục-NM.Trường |
Sử-Địa-TT.Thủy |
5 |
Công nghệ-NTK.Chi |
Tin học-NV.Toán |
GDDP-BT.Thảo |
Toán-VTT.Hiền |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Âm nhạc-V.Hoàng |
5 |
S |
1 |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Toán-VĐH.Sơn |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Tin học-NV.Toán |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
GDCD-ĐT.Vân |
2 |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
Toán-VĐH.Sơn |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Thể dục-NM.Trường |
GDCD-ĐT.Vân |
GDDP-BT.Thảo |
3 |
GDDP-BT.Thảo |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
KHTN HS-LTK.Sen |
Tin học-NV.Toán |
Toán-VĐH.Sơn |
4 |
Tin học-QKB.Ngân |
GDDP-BT.Thảo |
Thể dục-NM.Trường |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Sử-Địa-TT.Thủy |
KHTN HS-HNH.Ngân |
5 |
|
|
|
|
|
|
6 |
S |
1 |
KHTN HS-TH.Minh |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngữ văn-ND.Sơn |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
2 |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Toán-VĐH.Sơn |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Sử-Địa-NTT.Hường |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Ngữ văn-ND.Sơn |
3 |
Thể dục-NM.Trường |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
4 |
Toán-VTT.Hiền |
Sử-Địa-TT.Thủy |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
KHTN HS-HNH.Ngân |
Thể dục-NM.Trường |
5 |
|
|
|
|
|
|
7 |
S |
1 |
Ngoại ngữ-NTT.Phương |
KHTN Lí-TV.Bảy |
Toán-PNK.Khanh |
KHTN Lí-ĐTH.Thùy |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Công nghệ-HNH.Hạ |
2 |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Toán-PNK.Khanh |
Sử-Địa-NTT.Hường |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Sử-Địa-TT.Thủy |
3 |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-NTP.Anh |
KHTN HS-LTK.Sen |
Sử-Địa-NTT.Hường |
Toán-PNK.Khanh |
Ngoại ngữ-TTN.Hương |
4 |
Sử-Địa-NTN.Ánh |
KHTN HS-TH.Minh |
Ngữ văn-NTP.Anh |
Toán-VTT.Hiền |
Mỹ thuật-LTD.Thu |
Toán-VĐH.Sơn |
5 |
SHL-NTK.Chi |
SHL-TH.Minh |
SHL-NTP.Anh |
SHL-NTT.Phương |
SHL-PNK.Khanh |
SHL-TTN.Hương |
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 8 TỪ TUẦN 11 ĐẾN TUẦN 13
(Áp dụng từ ngày 14/11/2022)
Thứ |
Buổi |
Tiết |
81 |
82 |
83 |
84 |
85 |
86 |
87 |
2 |
S |
1 |
Chào cờ-NTT.Hường |
Chào cờ-LT.Oanh |
Chào cờ-PTK.Duyên |
Chào cờ-NLQ.Uyên |
Chào cờ-LT.Nga |
Chào cờ-HNH.Ngân |
Chào cờ-NTN.Ánh |
2 |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Toán-ĐNT.Hương |
Lịch Sử-NTN.Ánh |
3 |
Tin học-NV.Toán |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Vật lí-NTK.Chi |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Tin học-QKB.Ngân |
4 |
Vật lí-NTK.Chi |
Lịch Sử-ĐT.Vân |
Tin học-QKB.Ngân |
Toán-ĐNT.Hương |
Ngữ văn-LT.Nga |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Toán-TH.Giang |
5 |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
GDCD-LT.Oanh |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Toán-ĐNT.Hương |
Ngữ văn-LT.Nga |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Vật lí-HNH.Hạ |
3 |
S |
1 |
Tin học-NV.Toán |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Hóa học-TT.Ngân |
Toán-ĐNT.Hương |
Thể dục-TCA.Phương |
Sinh học-VHN.Thanh |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
2 |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Toán-ĐNT.Hương |
Thể dục-TCA.Phương |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Sinh học-VHN.Thanh |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Lịch Sử-NTN.Ánh |
3 |
Hóa học-TH.Minh |
Toán-ĐNT.Hương |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Ngữ văn-VT.Hải |
GDCD-LT.Oanh |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Hóa học-TT.Ngân |
4 |
Toán-VĐH.Sơn |
Thể dục-TCA.Phương |
Toán-PA.Minh |
Ngữ văn-VT.Hải |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Toán-ĐNT.Hương |
Sinh học-VHN.Thanh |
5 |
Toán-VĐH.Sơn |
Sinh học-VHN.Thanh |
Vật lí-NTK.Chi |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Toán-PA.Minh |
Toán-ĐNT.Hương |
GDCD-LT.Oanh |
4 |
S |
1 |
Địa Lí-NT.Oanh |
Toán-ĐNT.Hương |
Lịch Sử-ĐT.Vân |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngữ văn-LT.Nga |
Thể dục-TCA.Phương |
Ngữ văn-VT.Hải |
2 |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Toán-ĐNT.Hương |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Sinh học-NLQ.Uyên |
Ngữ văn-LT.Nga |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Thể dục-TCA.Phương |
3 |
Ngữ văn-VT.Hải |
Vật lí-NTK.Chi |
Thể dục-TCA.Phương |
GDCD-PTK.Duyên |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Ngữ văn-LT.Nga |
Mỹ thuật-TT.Vân |
4 |
Ngữ văn-VT.Hải |
Lịch Sử-ĐT.Vân |
Toán-PA.Minh |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Toán-ĐNT.Hương |
C. nghệ-NTT.Huyền |
5 |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngữ văn-VT.Hải |
Hóa học-TT.Ngân |
Toán-ĐNT.Hương |
Toán-PA.Minh |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Địa Lí-NT.Oanh |
5 |
S |
1 |
Ngữ văn-VT.Hải |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Sinh học-VHN.Thanh |
Sinh học-NLQ.Uyên |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Tin học-QKB.Ngân |
Thể dục-TCA.Phương |
2 |
Thể dục-TCA.Phương |
Ngữ văn-VT.Hải |
Toán-PA.Minh |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Tin học-QKB.Ngân |
Sinh học-VHN.Thanh |
Hóa học-TT.Ngân |
3 |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngữ văn-VT.Hải |
Toán-PA.Minh |
Thể dục-TCA.Phương |
Sinh học-VHN.Thanh |
Ngữ văn-LT.Nga |
Toán-TH.Giang |
4 |
Sinh học-VHN.Thanh |
Thể dục-TCA.Phương |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Toán-PA.Minh |
Ngữ văn-LT.Nga |
Ngữ văn-VT.Hải |
5 |
GDCD-LT.Oanh |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Toán-PA.Minh |
Hóa học-HNH.Ngân |
Ngữ văn-VT.Hải |
6 |
S |
1 |
Thể dục-TCA.Phương |
Ngữ văn-VT.Hải |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Tin học-QKB.Ngân |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Hóa học-HNH.Ngân |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
2 |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Hóa học-TH.Minh |
Tin học-QKB.Ngân |
Ngữ văn-VT.Hải |
Thể dục-TCA.Phương |
Vật lí-HNH.Hạ |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
3 |
Hóa học-TH.Minh |
Âm nhạc-V.Hoàng |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngữ văn-VT.Hải |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Thể dục-TCA.Phương |
Tin học-QKB.Ngân |
4 |
Toán-VĐH.Sơn |
Tin học-QKB.Ngân |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Thể dục-TCA.Phương |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngữ văn-VT.Hải |
5 |
Ngữ văn-VT.Hải |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Địa Lí-NT.Oanh |
Tin học-QKB.Ngân |
Âm nhạc-V.Hoàng |
7 |
S |
1 |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Địa Lí-NT.Oanh |
Lịch Sử-ĐT.Vân |
Tin học-QKB.Ngân |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Sinh học-VHN.Thanh |
2 |
Toán-VĐH.Sơn |
Hóa học-TH.Minh |
Sinh học-VHN.Thanh |
C. nghệ-NTT.Huyền |
Tin học-QKB.Ngân |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Toán-TH.Giang |
3 |
Sinh học-VHN.Thanh |
Tin học-QKB.Ngân |
GDCD-PTK.Duyên |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Vật lí-HNH.Hạ |
GDCD-LT.Oanh |
Toán-TH.Giang |
4 |
Lịch Sử-NTT.Hường |
Sinh học-VHN.Thanh |
Ngữ văn-PTK.Duyên |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngoại ngữ-HTT.Vân |
Ngữ văn-LT.Nga |
C. nghệ-NTT.Huyền |
5 |
SHL-NTT.Hường |
SHL-LT.Oanh |
SHL-PTK.Duyên |
SHL-NLQ.Uyên |
SHL-LT.Nga |
SHL-HNH.Ngân |
SHL-NTN.Ánh |
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 9 TỪ TUẦN 11 ĐẾN TUẦN 13
(Áp dụng từ ngày 14/11/2022)
Thứ |
Buổi |
Tiết |
91 |
92 |
93 |
94 |
95 |
2 |
S |
1 |
Chào cờ-LTK.Sen |
Chào cờ-TV.Bảy |
Chào cờ-TT.Huệ |
Chào cờ-NTQ.Giao |
Chào cờ-HN.Bích |
2 |
Vật lí-NTK.Chi |
Tin học-LTT.My |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Ngữ văn-LT.Nga |
3 |
Hóa học-TH.Minh |
Vật lí-TV.Bảy |
Thể dục-NM.Trường |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngữ văn-LT.Nga |
4 |
Tin học-PNK.Khanh |
Hóa học-TH.Minh |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Công nghệ-NT.Oanh |
5 |
Sinh học-LTK.Sen |
Công nghệ-TV.Bảy |
Sinh học-NLQ.Uyên |
Toán-NTQ.Giao |
Địa Lí-NT.Oanh |
3 |
S |
1 |
Vật lí-NTK.Chi |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Hóa học-TH.Minh |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
GDCD-LT.Oanh |
2 |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Vật lí-NTK.Chi |
Toán-PA.Minh |
3 |
Toán-VTT.Hiền |
Thể dục-NM.Trường |
Vật lí-NTK.Chi |
Lịch Sử-NT.Giang |
Toán-PA.Minh |
4 |
Hóa học-TH.Minh |
Sinh học-LTK.Sen |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Sinh học-NLQ.Uyên |
Lịch Sử-NT.Giang |
5 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Lịch Sử-NT.Giang |
Hóa học-NLQ.Uyên |
Vật lí-ĐTH.Thùy |
4 |
S |
1 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Toán-TA.Vũ |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Toán-NTQ.Giao |
Thể dục-NN.Minh |
2 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Toán-TA.Vũ |
Vật lí-NTK.Chi |
Địa Lí-NT.Oanh |
Toán-PA.Minh |
3 |
Tin học-PNK.Khanh |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Địa Lí-NT.Oanh |
Thể dục-NN.Minh |
Toán-PA.Minh |
4 |
Lịch Sử-NT.Giang |
Địa Lí-NT.Oanh |
Toán-LTT.My |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Sinh học-NLQ.Uyên |
5 |
Công nghệ-NT.Giang |
Tin học-LTT.My |
Sinh học-NLQ.Uyên |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Ngữ văn-LT.Nga |
5 |
S |
1 |
Sinh học-LTK.Sen |
Toán-TA.Vũ |
Thể dục-NM.Trường |
Tin học-TH.Giang |
Ngữ văn-LT.Nga |
2 |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Toán-TA.Vũ |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
GDCD-LT.Oanh |
Ngữ văn-LT.Nga |
3 |
Thể dục-NM.Trường |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
GDCD-LT.Oanh |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Hóa học-HNH.Ngân |
4 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Vật lí-TV.Bảy |
Tin học-VĐH.Sơn |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
Sinh học-NLQ.Uyên |
5 |
|
|
|
Sinh học-NLQ.Uyên |
Vật lí-ĐTH.Thùy |
6 |
S |
1 |
Thể dục-NM.Trường |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Thể dục-NN.Minh |
Tin học-VĐH.Sơn |
2 |
Địa Lí-NT.Oanh |
Thể dục-NM.Trường |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Thể dục-NN.Minh |
3 |
Ngữ văn-BTM.Giao |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Tin học-VĐH.Sơn |
Công nghệ-ĐTH.Thùy |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
4 |
Mỹ thuật-TT.Vân |
Hóa học-TH.Minh |
Toán-LTT.My |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
5 |
Toán-VTT.Hiền |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Ngữ văn-PT.Chuyên |
Mỹ thuật-TT.Vân |
7 |
S |
1 |
Toán-VTT.Hiền |
GDCD-LT.Oanh |
Hóa học-TH.Minh |
Tin học-TH.Giang |
Tin học-VĐH.Sơn |
2 |
Ngoại ngữ-TT.Huệ |
Sinh học-LTK.Sen |
Công nghệ-ĐTH.Thùy |
Toán-NTQ.Giao |
Địa Lí-NT.Oanh |
3 |
Địa Lí-NT.Oanh |
Ngữ văn-ND.Sơn |
Toán-LTT.My |
Toán-NTQ.Giao |
Hóa học-HNH.Ngân |
4 |
GDCD-LT.Oanh |
Lịch Sử-NT.Giang |
Toán-LTT.My |
Vật lí-NTK.Chi |
Ngoại ngữ-HN.Bích |
5 |
SHL-LTK.Sen |
SHL-TV.Bảy |
SHL-TT.Huệ |
SHL-NTQ.Giao |
SHL-HN.Bích |
|